Có 1 kết quả:

防震 fáng zhèn ㄈㄤˊ ㄓㄣˋ

1/1

fáng zhèn ㄈㄤˊ ㄓㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shockproof
(2) to guard against earthquakes

Bình luận 0